Có 2 kết quả:
查詢 chá xún ㄔㄚˊ ㄒㄩㄣˊ • 查询 chá xún ㄔㄚˊ ㄒㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
điều tra, thẩm tra, thẩm vấn, tra hỏi
Từ điển Trung-Anh
(1) to check
(2) to inquire
(3) to consult (a document etc)
(4) inquiry
(5) query
(2) to inquire
(3) to consult (a document etc)
(4) inquiry
(5) query
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
điều tra, thẩm tra, thẩm vấn, tra hỏi
Từ điển Trung-Anh
(1) to check
(2) to inquire
(3) to consult (a document etc)
(4) inquiry
(5) query
(2) to inquire
(3) to consult (a document etc)
(4) inquiry
(5) query
Bình luận 0